Có 2 kết quả:
崴脚 wǎi jiǎo ㄨㄞˇ ㄐㄧㄠˇ • 崴腳 wǎi jiǎo ㄨㄞˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sprain one's ankle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sprain one's ankle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0